Nghĩa của từ out trong tiếng Việt.
out trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
out
US /aʊt/
UK /aʊt/

Trạng từ
1.
Tính từ
1.
lỗi thời, không thịnh hành
not fashionable or popular
Ví dụ:
•
That style is totally out now.
Kiểu dáng đó giờ đã hoàn toàn lỗi thời.
•
Long skirts are out this season.
Váy dài đang lỗi thời trong mùa này.
Từ đồng nghĩa:
Từ đồng nghĩa:
Giới từ
Học từ này tại Lingoland