Nghĩa của từ dilapidated trong tiếng Việt.
dilapidated trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
dilapidated
US /dɪˈlæp.ə.deɪ.t̬ɪd/
UK /dɪˈlæp.ə.deɪ.t̬ɪd/

Tính từ
1.
xuống cấp, hư hỏng, tồi tàn
in a state of disrepair or ruin as a result of age or neglect
Ví dụ:
•
The old house was dilapidated and abandoned.
Ngôi nhà cũ xuống cấp và bị bỏ hoang.
•
The once grand theater is now a dilapidated building.
Nhà hát từng tráng lệ giờ đây là một tòa nhà xuống cấp.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: