Nghĩa của từ well-written trong tiếng Việt.
well-written trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
well-written
US /ˌwelˈrɪt.ən/
UK /ˌwelˈrɪt.ən/

Tính từ
1.
viết tốt, viết hay
written in an effective or interesting way
Ví dụ:
•
The book was so well-written that I couldn't put it down.
Cuốn sách viết rất hay đến nỗi tôi không thể đặt nó xuống.
•
Her essays are always clear and well-written.
Các bài luận của cô ấy luôn rõ ràng và viết tốt.
Từ đồng nghĩa:
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland