Nghĩa của từ fluent trong tiếng Việt.
fluent trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
fluent
US /ˈfluː.ənt/
UK /ˈfluː.ənt/

Tính từ
1.
thông thạo, trôi chảy
able to express oneself easily and articulately
Ví dụ:
•
She is fluent in three languages.
Cô ấy thông thạo ba ngôn ngữ.
•
He gave a fluent and engaging presentation.
Anh ấy đã có một bài thuyết trình trôi chảy và hấp dẫn.
Từ đồng nghĩa:
2.
lỏng, chảy
(of a liquid, typically a gas) flowing freely; not viscous
Ví dụ:
•
The lava was still fluent as it poured down the volcano.
Dung nham vẫn còn lỏng khi chảy xuống núi lửa.
•
The oil was fluent enough to easily pour from the bottle.
Dầu đủ lỏng để dễ dàng đổ ra khỏi chai.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland