Nghĩa của từ written trong tiếng Việt.
written trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
written
US /ˈrɪt̬.ən/
UK /ˈrɪt̬.ən/

Tính từ
1.
viết, bằng văn bản
expressed in writing rather than orally
Ví dụ:
•
Please submit your request in written form.
Vui lòng gửi yêu cầu của bạn bằng văn bản.
•
The contract must be written and signed by both parties.
Hợp đồng phải được viết và ký bởi cả hai bên.
Từ đồng nghĩa:
Quá khứ phân từ
1.
viết
past participle of write
Ví dụ:
•
She has written many books.
Cô ấy đã viết nhiều cuốn sách.
•
The letter was written in haste.
Lá thư được viết vội vàng.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: