Nghĩa của từ eloquent trong tiếng Việt.

eloquent trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

eloquent

US /ˈel.ə.kwənt/
UK /ˈel.ə.kwənt/
"eloquent" picture

Tính từ

1.

hùng hồn, có sức thuyết phục

fluent or persuasive in speaking or writing

Ví dụ:
She delivered an eloquent speech that moved everyone.
Cô ấy đã có một bài phát biểu hùng hồn làm lay động lòng người.
His writing style is very eloquent and expressive.
Phong cách viết của anh ấy rất hùng hồn và biểu cảm.
2.

rõ ràng, nói lên nhiều điều

clearly indicating something

Ví dụ:
The ruins are an eloquent testimony to the city's past.
Những tàn tích là một minh chứng hùng hồn cho quá khứ của thành phố.
Her silence was more eloquent than any words.
Sự im lặng của cô ấy nói lên nhiều điều hơn bất kỳ lời nói nào.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: