Nghĩa của từ manner trong tiếng Việt.
manner trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
manner
US /ˈmæn.ɚ/
UK /ˈmæn.ɚ/
Danh từ
1.
2.
cách làm việc gì, lối, phương pháp, thói quen
a person's outward bearing or way of behaving toward others.
Ví dụ:
•
his arrogance and pompous manner
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: