Nghĩa của từ united trong tiếng Việt.
united trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
united
US /juːˈnaɪ.t̬ɪd/
UK /juːˈnaɪ.t̬ɪd/

Tính từ
1.
đoàn kết, thống nhất
joined together as a single entity or group
Ví dụ:
•
The two companies are now united under one brand.
Hai công ty hiện đã hợp nhất dưới một thương hiệu.
•
They stood united against the common enemy.
Họ đứng đoàn kết chống lại kẻ thù chung.
Từ đồng nghĩa:
2.
đồng lòng, hòa hợp
in agreement or harmony
Ví dụ:
•
The team was united in their decision to protest.
Đội đồng lòng trong quyết định phản đối.
•
Their efforts were united towards a common goal.
Những nỗ lực của họ đã hợp nhất hướng tới một mục tiêu chung.
Từ đồng nghĩa:
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland