Nghĩa của từ "unit trust" trong tiếng Việt.

"unit trust" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

unit trust

US /ˈjuːnɪt trʌst/
UK /ˈjuːnɪt trʌst/
"unit trust" picture

Danh từ

1.

quỹ ủy thác đơn vị, quỹ đầu tư đơn vị

a form of collective investment, especially in the UK, where money from many investors is pooled to buy a range of investments, managed by a fund manager

Ví dụ:
She invested her savings in a unit trust for long-term growth.
Cô ấy đã đầu tư tiền tiết kiệm của mình vào một quỹ ủy thác đơn vị để tăng trưởng dài hạn.
Many people choose unit trusts for diversification.
Nhiều người chọn quỹ ủy thác đơn vị để đa dạng hóa.
Học từ này tại Lingoland