Nghĩa của từ consensual trong tiếng Việt.

consensual trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

consensual

US /ˌkɑːnˈsen.sju.əl/
UK /ˌkɑːnˈsen.sju.əl/
"consensual" picture

Tính từ

1.

đồng thuận, có sự đồng ý

relating to or involving consent

Ví dụ:
The agreement was entirely consensual.
Thỏa thuận hoàn toàn dựa trên sự đồng thuận.
They emphasized the importance of consensual relationships.
Họ nhấn mạnh tầm quan trọng của các mối quan hệ đồng thuận.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: