Nghĩa của từ harmonious trong tiếng Việt.

harmonious trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

harmonious

US /hɑːrˈmoʊ.ni.əs/
UK /hɑːrˈmoʊ.ni.əs/
"harmonious" picture

Tính từ

1.

hài hòa, nhất quán

forming a pleasing or consistent whole

Ví dụ:
The colors in the painting are very harmonious.
Các màu sắc trong bức tranh rất hài hòa.
They created a harmonious blend of traditional and modern styles.
Họ đã tạo ra một sự kết hợp hài hòa giữa phong cách truyền thống và hiện đại.
2.

hòa thuận, hòa hợp

free from disagreement or dissent

Ví dụ:
They have a very harmonious relationship.
Họ có một mối quan hệ rất hòa thuận.
The team worked together in a harmonious manner.
Đội đã làm việc cùng nhau một cách hòa hợp.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: