Nghĩa của từ concordant trong tiếng Việt.

concordant trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

concordant

US /kənˈkɔːr.dənt/
UK /kənˈkɔːr.dənt/
"concordant" picture

Tính từ

1.

phù hợp, hài hòa, tương đồng

in agreement or harmony with something else

Ví dụ:
The research findings were concordant with previous studies.
Kết quả nghiên cứu phù hợp với các nghiên cứu trước đó.
His actions are not always concordant with his stated beliefs.
Hành động của anh ấy không phải lúc nào cũng phù hợp với niềm tin đã tuyên bố.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: