Nghĩa của từ timing trong tiếng Việt.

timing trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

timing

US /ˈtaɪ.mɪŋ/
UK /ˈtaɪ.mɪŋ/
"timing" picture

Danh từ

1.

thời điểm, sự căn thời gian

the choice, judgment, or control of when something should be done

Ví dụ:
The timing of the announcement was perfect.
Thời điểm công bố là hoàn hảo.
Good timing is crucial in comedy.
Thời điểm tốt là rất quan trọng trong hài kịch.
2.

đo thời gian, sự tính giờ

the measurement of the duration of an event or process

Ví dụ:
The coach was focused on the precise timing of each runner's sprint.
Huấn luyện viên tập trung vào việc đo thời gian chính xác của mỗi lần chạy nước rút của vận động viên.
The timing system for the race was electronic.
Hệ thống đo thời gian cho cuộc đua là điện tử.
Học từ này tại Lingoland