Nghĩa của từ "at times" trong tiếng Việt.

"at times" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

at times

US /æt taɪmz/
UK /æt taɪmz/
"at times" picture

Cụm từ

1.

đôi khi, thỉnh thoảng

occasionally; sometimes

Ví dụ:
At times, I feel like giving up, but then I remember my goals.
Đôi khi, tôi cảm thấy muốn bỏ cuộc, nhưng sau đó tôi nhớ đến mục tiêu của mình.
The weather here can be unpredictable; it rains heavily at times.
Thời tiết ở đây có thể khó đoán; đôi khi trời mưa rất to.
Học từ này tại Lingoland