on time
US /ɑːn taɪm/
UK /ɑːn taɪm/

1.
đúng giờ, kịp giờ
punctual; not late
:
•
The train arrived on time.
Chuyến tàu đến đúng giờ.
•
Please make sure you are on time for the meeting.
Hãy đảm bảo bạn có mặt đúng giờ cho cuộc họp.
đúng giờ, kịp giờ
punctual; not late