Nghĩa của từ "on time" trong tiếng Việt.
"on time" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
on time
US /ɑːn taɪm/
UK /ɑːn taɪm/

Cụm từ
1.
đúng giờ, kịp giờ
punctual; not late
Ví dụ:
•
The train arrived on time.
Chuyến tàu đến đúng giờ.
•
Please make sure you are on time for the meeting.
Hãy đảm bảo bạn có mặt đúng giờ cho cuộc họp.
Từ đồng nghĩa:
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland