Nghĩa của từ timely trong tiếng Việt.
timely trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
timely
US /ˈtaɪm.li/
UK /ˈtaɪm.li/

Tính từ
1.
kịp thời, đúng lúc
done or occurring at a favorable or useful time; opportune.
Ví dụ:
•
The doctor's timely intervention saved the patient's life.
Sự can thiệp kịp thời của bác sĩ đã cứu sống bệnh nhân.
•
Your advice was very timely and helpful.
Lời khuyên của bạn rất kịp thời và hữu ích.
Từ đồng nghĩa:
Trạng từ
1.
kịp thời, đúng lúc
at a favorable or useful time.
Ví dụ:
•
The reinforcements arrived timely, just as the battle was turning.
Quân tiếp viện đến kịp thời, đúng lúc trận chiến đang thay đổi.
•
He responded timely to the urgent request.
Anh ấy đã phản hồi kịp thời yêu cầu khẩn cấp.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland