Nghĩa của từ rhythm trong tiếng Việt.
rhythm trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
rhythm
US /ˈrɪð.əm/
UK /ˈrɪð.əm/

Danh từ
1.
2.
nhịp điệu, chu kỳ
a regular, repeated pattern of events or processes
Ví dụ:
•
She tried to get back into the rhythm of her daily routine.
Cô ấy cố gắng trở lại nhịp điệu của thói quen hàng ngày.
•
The natural rhythm of the tides is fascinating.
Nhịp điệu tự nhiên của thủy triều thật hấp dẫn.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: