Nghĩa của từ rhythm trong tiếng Việt.

rhythm trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

rhythm

US /ˈrɪð.əm/
UK /ˈrɪð.əm/
"rhythm" picture

Danh từ

1.

nhịp điệu, tiết tấu

a strong, regular, repeated pattern of movement or sound

Ví dụ:
The dancer moved with a graceful rhythm.
Vũ công di chuyển với nhịp điệu duyên dáng.
The song has a catchy rhythm.
Bài hát có nhịp điệu lôi cuốn.
Từ đồng nghĩa:
2.

nhịp điệu, chu kỳ

a regular, repeated pattern of events or processes

Ví dụ:
She tried to get back into the rhythm of her daily routine.
Cô ấy cố gắng trở lại nhịp điệu của thói quen hàng ngày.
The natural rhythm of the tides is fascinating.
Nhịp điệu tự nhiên của thủy triều thật hấp dẫn.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: