Nghĩa của từ times trong tiếng Việt.

times trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

times

US /taɪmz/
UK /taɪmz/
"times" picture

Danh từ

1.

nhân, lần

used to show multiplication

Ví dụ:
Two times two is four.
Hai nhân hai là bốn.
The recipe calls for three times the amount of sugar.
Công thức yêu cầu lượng đường gấp ba lần.
2.

lần

on a specified occasion or occasions

Ví dụ:
How many times have I told you?
Tôi đã nói với bạn bao nhiêu lần rồi?
I've been there many times.
Tôi đã ở đó nhiều lần rồi.
Học từ này tại Lingoland