Nghĩa của từ tear trong tiếng Việt.
tear trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
tear
US /ter/
UK /ter/

Động từ
1.
2.
xé, làm rách, tạo lỗ
make a hole or split in (something) by force
Ví dụ:
•
The sharp edge tore a hole in his jacket.
Cạnh sắc đã xé một lỗ trên áo khoác của anh ấy.
•
He tore his trousers climbing over the fence.
Anh ấy đã làm rách quần khi trèo qua hàng rào.
Danh từ
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: