Nghĩa của từ "tear up" trong tiếng Việt.
"tear up" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
tear up
US /ter ʌp/
UK /ter ʌp/

Cụm động từ
1.
2.
ngấn lệ, rưng rưng nước mắt
to become filled with tears; to start crying
Ví dụ:
•
Her eyes began to tear up as she listened to the sad song.
Mắt cô ấy bắt đầu ngấn lệ khi nghe bài hát buồn.
•
He tried to hold back, but he could feel himself tearing up.
Anh ấy cố gắng kìm nén, nhưng anh ấy cảm thấy mình đang ngấn lệ.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland