Nghĩa của từ "tear duct" trong tiếng Việt.
"tear duct" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
tear duct
US /ˈtɪr dʌkt/
UK /ˈtɪr dʌkt/

Danh từ
1.
ống dẫn nước mắt
either of the two small tubes that carry tears from the lacrimal glands to the nasal cavity
Ví dụ:
•
Her tear ducts were blocked, causing her eyes to water constantly.
Ống dẫn nước mắt của cô ấy bị tắc, khiến mắt cô ấy chảy nước liên tục.
•
A small surgical procedure can open a blocked tear duct.
Một thủ thuật phẫu thuật nhỏ có thể mở ống dẫn nước mắt bị tắc.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland