Nghĩa của từ "crocodile tears" trong tiếng Việt.
"crocodile tears" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
crocodile tears
US /ˈkrɑk.ə.daɪl ˌtɪrz/
UK /ˈkrɑk.ə.daɪl ˌtɪrz/

Thành ngữ
1.
nước mắt cá sấu, nước mắt giả tạo
insincere tears or a hypocritical show of sorrow or sympathy
Ví dụ:
•
She shed crocodile tears for her ex-husband, but no one believed her.
Cô ấy đã rơi nước mắt cá sấu cho chồng cũ, nhưng không ai tin cô ấy.
•
His apology was nothing but crocodile tears; he didn't mean a word of it.
Lời xin lỗi của anh ta chẳng qua là nước mắt cá sấu; anh ta không hề có ý đó.
Học từ này tại Lingoland