pie
US /paɪ/
UK /paɪ/

1.
2.
chim chích chòe
a magpie (bird)
:
•
A pie landed on the branch, its black and white feathers gleaming.
Một con chim chích chòe đậu trên cành cây, bộ lông đen trắng của nó lấp lánh.
•
The children watched the clever pie trying to steal food from the picnic basket.
Những đứa trẻ đã xem con chim chích chòe thông minh cố gắng trộm thức ăn từ giỏ dã ngoại.