Nghĩa của từ quiche trong tiếng Việt.
quiche trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
quiche
US /kiːʃ/
UK /kiːʃ/

Danh từ
1.
quiche
a baked flan or tart with a savory filling thickened with eggs, typically eaten hot or cold
Ví dụ:
•
She made a delicious spinach and cheese quiche for dinner.
Cô ấy đã làm một món quiche rau bina và phô mai ngon tuyệt cho bữa tối.
•
The bakery sells various types of quiche, including Lorraine and mushroom.
Tiệm bánh bán nhiều loại quiche khác nhau, bao gồm Lorraine và nấm.
Học từ này tại Lingoland