Nghĩa của từ willing trong tiếng Việt.

willing trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

willing

US /ˈwɪl.ɪŋ/
UK /ˈwɪl.ɪŋ/
"willing" picture

Tính từ

1.

sẵn lòng, tự nguyện, mong muốn

ready, eager, or prepared to do something

Ví dụ:
She is always willing to help others.
Cô ấy luôn sẵn lòng giúp đỡ người khác.
Are you willing to work extra hours?
Bạn có sẵn lòng làm thêm giờ không?
Từ đồng nghĩa:
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: