Nghĩa của từ irresolute trong tiếng Việt.

irresolute trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

irresolute

US /ɪˈrez.əl.uːt/
UK /ɪˈrez.əl.uːt/
"irresolute" picture

Tính từ

1.

do dự, không kiên quyết

showing or feeling hesitancy; uncertain

Ví dụ:
He remained irresolute, unable to decide which path to take.
Anh ấy vẫn do dự, không thể quyết định đi con đường nào.
Her irresolute manner made it difficult for others to trust her leadership.
Thái độ do dự của cô ấy khiến người khác khó tin tưởng vào khả năng lãnh đạo của cô ấy.
Học từ này tại Lingoland