Nghĩa của từ "start out" trong tiếng Việt.
"start out" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
start out
US /stɑːrt aʊt/
UK /stɑːrt aʊt/

Cụm động từ
1.
bắt đầu, khởi đầu
to begin a life or career in a particular way
Ví dụ:
•
He started out as a humble apprentice.
Anh ấy bắt đầu sự nghiệp như một người học việc khiêm tốn.
•
The company started out small, but grew rapidly.
Công ty khởi đầu nhỏ, nhưng phát triển nhanh chóng.
2.
khởi hành, lên đường
to leave a place or begin a journey
Ví dụ:
•
We need to start out early to avoid traffic.
Chúng ta cần khởi hành sớm để tránh kẹt xe.
•
They started out on their adventure with great excitement.
Họ bắt đầu cuộc phiêu lưu của mình với sự phấn khích lớn.
Học từ này tại Lingoland