Nghĩa của từ originate trong tiếng Việt.

originate trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

originate

US /əˈrɪdʒ.ən.eɪt/
UK /əˈrɪdʒ.ən.eɪt/
"originate" picture

Động từ

1.

có nguồn gốc, bắt nguồn

have a specified beginning

Ví dụ:
The custom originated in ancient Egypt.
Phong tục này có nguồn gốc từ Ai Cập cổ đại.
The idea originated from a brainstorming session.
Ý tưởng này bắt nguồn từ một buổi động não.
Từ đồng nghĩa:
2.

khởi xướng, tạo ra

create or initiate (something)

Ví dụ:
He originated the concept of sustainable development.
Ông ấy khởi xướng khái niệm phát triển bền vững.
The company originated a new marketing strategy.
Công ty đã khởi xướng một chiến lược tiếp thị mới.
Học từ này tại Lingoland