Nghĩa của từ originate trong tiếng Việt.
originate trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
originate
US /əˈrɪdʒ.ən.eɪt/
UK /əˈrɪdʒ.ən.eɪt/

Động từ
1.
2.
khởi xướng, tạo ra
create or initiate (something)
Ví dụ:
•
He originated the concept of sustainable development.
Ông ấy khởi xướng khái niệm phát triển bền vững.
•
The company originated a new marketing strategy.
Công ty đã khởi xướng một chiến lược tiếp thị mới.
Học từ này tại Lingoland