Nghĩa của từ "start off" trong tiếng Việt.

"start off" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

start off

US /stɑːrt ˈɔːf/
UK /stɑːrt ˈɔːf/
"start off" picture

Cụm động từ

1.

bắt đầu, khởi hành

to begin a journey or activity

Ví dụ:
We decided to start off early to avoid traffic.
Chúng tôi quyết định khởi hành sớm để tránh kẹt xe.
Let's start off with a quick introduction.
Hãy bắt đầu bằng một lời giới thiệu ngắn gọn.
2.

bắt đầu, khởi đầu

to have a particular quality or characteristic at the beginning of a period or process

Ví dụ:
The new employee started off with great enthusiasm.
Nhân viên mới bắt đầu với sự nhiệt tình lớn.
The company started off as a small family business.
Công ty khởi đầu là một doanh nghiệp gia đình nhỏ.
Học từ này tại Lingoland