barn

US /bɑːrn/
UK /bɑːrn/
"barn" picture
1.

chuồng, nhà kho

a large farm building used for storing grain, hay, or straw or for housing livestock.

:
The farmer stored his hay in the barn.
Người nông dân cất cỏ khô trong chuồng.
Cows were kept in the large red barn.
Bò được nuôi trong chuồng lớn màu đỏ.