Lingoland
Home
VI
English
Vietnamese
ภาษาไทย
简体中文
繁體中文
日本語
한국어
Bahasa Indonesia
Español
Français
Deutsch
Italiano
Nederlands
Русский
Türkçe
Português
Polski
Bahasa Melayu
العربية
byre
US /ˈbaɪ.ɚ/
UK /ˈbaɪ.ɚ/
1.
chuồng bò
a cowshed
:
•
The farmer led the cows into the
byre
for milking.
Người nông dân dẫn bò vào
chuồng bò
để vắt sữa.
•
The old
byre
was converted into a cozy guesthouse.
Chuồng bò cũ được chuyển đổi thành một nhà khách ấm cúng.
:
cowshed
cow barn
cow house