byre

US /ˈbaɪ.ɚ/
UK /ˈbaɪ.ɚ/
"byre" picture
1.

chuồng bò

a cowshed

:
The farmer led the cows into the byre for milking.
Người nông dân dẫn bò vào chuồng bò để vắt sữa.
The old byre was converted into a cozy guesthouse.
Chuồng bò cũ được chuyển đổi thành một nhà khách ấm cúng.