Nghĩa của từ byre trong tiếng Việt.

byre trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

byre

US /ˈbaɪ.ɚ/
UK /ˈbaɪ.ɚ/
"byre" picture

Danh từ

1.

chuồng bò

a cowshed

Ví dụ:
The farmer led the cows into the byre for milking.
Người nông dân dẫn bò vào chuồng bò để vắt sữa.
The old byre was converted into a cozy guesthouse.
Chuồng bò cũ được chuyển đổi thành một nhà khách ấm cúng.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland