Nghĩa của từ "soft drug" trong tiếng Việt.

"soft drug" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

soft drug

US /ˌsɑft ˈdrʌɡ/
UK /ˌsɑft ˈdrʌɡ/
"soft drug" picture

Danh từ

1.

ma túy nhẹ

a drug considered to be not harmful and not habit-forming, such as cannabis

Ví dụ:
Cannabis is often classified as a soft drug.
Cần sa thường được phân loại là một loại ma túy nhẹ.
The debate over legalizing soft drugs continues in many countries.
Cuộc tranh luận về việc hợp pháp hóa các loại ma túy nhẹ vẫn tiếp diễn ở nhiều quốc gia.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland