Nghĩa của từ soft-boiled trong tiếng Việt.
soft-boiled trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
soft-boiled
US /ˌsɑːftˈbɔɪld/
UK /ˌsɑːftˈbɔɪld/

Tính từ
1.
lòng đào
cooked in its shell for a short time, so that the white is set but the yolk remains liquid
Ví dụ:
•
I like my eggs soft-boiled for breakfast.
Tôi thích trứng lòng đào cho bữa sáng.
•
The chef prepared a perfect soft-boiled egg with toast soldiers.
Đầu bếp đã chuẩn bị một quả trứng lòng đào hoàn hảo với bánh mì nướng.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland