Nghĩa của từ slam trong tiếng Việt.

slam trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

slam

US /slæm/
UK /slæm/
"slam" picture

Động từ

1.

đóng sầm, đập mạnh

shut (a door, window, or lid) forcefully and loudly

Ví dụ:
She slammed the door shut behind her.
Cô ấy đóng sầm cửa lại sau lưng.
He heard the car door slam.
Anh ấy nghe thấy tiếng cửa xe đóng sầm.
Từ đồng nghĩa:
2.

đập mạnh, quăng mạnh

put (something) down with great force

Ví dụ:
He slammed the book on the table.
Anh ấy đập mạnh cuốn sách xuống bàn.
She slammed her fist on the desk in frustration.
Cô ấy đập mạnh nắm đấm xuống bàn trong sự thất vọng.
Từ đồng nghĩa:
3.

chỉ trích gay gắt, lên án

criticize severely

Ví dụ:
The critics slammed the new movie.
Các nhà phê bình chỉ trích gay gắt bộ phim mới.
The report slammed the government's handling of the crisis.
Báo cáo chỉ trích gay gắt cách chính phủ xử lý cuộc khủng hoảng.

Danh từ

1.

tiếng sầm, cú đập mạnh

a forceful and loud closing or impact

Ví dụ:
The door closed with a slam.
Cánh cửa đóng lại với một tiếng sầm.
He heard the slam of the phone as she hung up.
Anh ấy nghe thấy tiếng sầm của điện thoại khi cô ấy cúp máy.
Từ đồng nghĩa:
2.

thơ slam, cuộc thi thơ

a poetry competition in which participants read their own work and are judged by members of the audience

Ví dụ:
She won the local poetry slam last night.
Cô ấy đã thắng cuộc thi thơ slam địa phương tối qua.
He performed a powerful piece at the open mic slam.
Anh ấy đã trình diễn một tác phẩm mạnh mẽ tại buổi slam mở mic.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: