Nghĩa của từ shower trong tiếng Việt.
shower trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
shower
US /ˈʃaʊ.ɚ/
UK /ˈʃaʊ.ɚ/

Danh từ
1.
2.
3.
4.
tiệc, tiệc tặng quà
a party held to give gifts to a prospective mother or bride
Ví dụ:
•
We're planning a baby shower for Sarah next month.
Chúng tôi đang lên kế hoạch tổ chức tiệc tắm trẻ cho Sarah vào tháng tới.
•
The bridal shower was a lovely event with many gifts.
Buổi tiệc tắm cô dâu là một sự kiện đáng yêu với nhiều quà tặng.
Từ đồng nghĩa:
Động từ
1.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: