shower
US /ˈʃaʊ.ɚ/
UK /ˈʃaʊ.ɚ/

1.
2.
3.
4.
tiệc, tiệc tặng quà
a party held to give gifts to a prospective mother or bride
:
•
We're planning a baby shower for Sarah next month.
Chúng tôi đang lên kế hoạch tổ chức tiệc tắm trẻ cho Sarah vào tháng tới.
•
The bridal shower was a lovely event with many gifts.
Buổi tiệc tắm cô dâu là một sự kiện đáng yêu với nhiều quà tặng.
1.