Nghĩa của từ pour trong tiếng Việt.

pour trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

pour

US /pɔːr/
UK /pɔːr/
"pour" picture

Động từ

1.

chảy, đổ

to flow rapidly in a steady stream

Ví dụ:
Water poured from the broken pipe.
Nước chảy ào ào từ ống bị vỡ.
The crowd poured into the stadium.
Đám đông đổ xô vào sân vận động.
Từ đồng nghĩa:
2.

rót, đổ

to cause (a liquid) to flow from a container in a steady stream

Ví dụ:
She poured the milk into the glass.
Cô ấy rót sữa vào ly.
He poured himself a cup of coffee.
Anh ấy rót cho mình một tách cà phê.
Từ đồng nghĩa:
3.

mưa như trút nước, mưa xối xả

to rain heavily

Ví dụ:
It's pouring outside, so take an umbrella.
Ngoài trời đang mưa như trút nước, nên hãy mang ô.
The rain poured down all night.
Mưa trút xuống suốt đêm.

Danh từ

1.

dòng chảy, cơn mưa

a continuous flow of liquid or people

Ví dụ:
There was a steady pour of customers into the store.
Có một dòng khách hàng liên tục đổ vào cửa hàng.
The heavy pour of rain made driving difficult.
Cơn mưa lớn khiến việc lái xe trở nên khó khăn.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland