Nghĩa của từ "shower gel" trong tiếng Việt.
"shower gel" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
shower gel
US /ˈʃaʊ.ɚ ˌdʒel/
UK /ˈʃaʊ.ɚ ˌdʒel/

Danh từ
1.
sữa tắm
a liquid soap used for washing the body in the shower
Ví dụ:
•
I prefer using shower gel over bar soap.
Tôi thích dùng sữa tắm hơn xà phòng cục.
•
She bought a new bottle of lavender shower gel.
Cô ấy đã mua một chai sữa tắm hương hoa oải hương mới.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: