Nghĩa của từ spray trong tiếng Việt.
spray trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
spray
US /spreɪ/
UK /spreɪ/

Danh từ
1.
bình xịt, chất xịt
liquid that is forced out of a can or other container in a stream of very small drops
Ví dụ:
•
She used hair spray to hold her hairstyle in place.
Cô ấy dùng keo xịt tóc để giữ kiểu tóc.
•
The gardener applied insect spray to the plants.
Người làm vườn đã xịt thuốc diệt côn trùng lên cây.
Động từ
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: