Nghĩa của từ "take a shower" trong tiếng Việt.

"take a shower" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

take a shower

US /teɪk ə ˈʃaʊ.ər/
UK /teɪk ə ˈʃaʊ.ər/
"take a shower" picture

Cụm từ

1.

tắm, tắm vòi sen

to wash oneself in a shower

Ví dụ:
I need to take a shower after my workout.
Tôi cần tắm sau khi tập luyện.
He usually takes a shower in the morning.
Anh ấy thường tắm vào buổi sáng.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland