Nghĩa của từ sheet trong tiếng Việt.
sheet trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
sheet
US /ʃiːt/
UK /ʃiːt/

Danh từ
1.
ga trải giường, tấm trải giường
a large rectangular piece of cotton or other fabric, used on a bed to lie on or lie under
Ví dụ:
•
I need to change the bed sheets today.
Tôi cần thay ga trải giường hôm nay.
•
The hospital uses white cotton sheets.
Bệnh viện sử dụng ga trải giường cotton trắng.
2.
3.
tấm, phiến
a broad, flat piece of material, typically metal or glass, used in construction or manufacturing
Ví dụ:
•
The roof was covered with corrugated iron sheets.
Mái nhà được lợp bằng tấm tôn lượn sóng.
•
They installed large glass sheets for the windows.
Họ lắp đặt các tấm kính lớn cho cửa sổ.
Động từ
Học từ này tại Lingoland