Nghĩa của từ news-sheet trong tiếng Việt.
news-sheet trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
news-sheet
US /ˈnuːz.ʃiːt/
UK /ˈnuːz.ʃiːt/
Danh từ
1.
tờ tin tức, bản tin
a single sheet of paper containing news or information, often distributed free
Ví dụ:
•
The local council distributes a weekly news-sheet to residents.
Hội đồng địa phương phân phát một tờ tin tức hàng tuần cho cư dân.
•
The company published a special news-sheet about its new product launch.
Công ty đã xuất bản một tờ tin tức đặc biệt về việc ra mắt sản phẩm mới của mình.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland