Nghĩa của từ "cookie sheet" trong tiếng Việt.
"cookie sheet" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
cookie sheet
US /ˈkʊk.i ˌʃiːt/
UK /ˈkʊk.i ˌʃiːt/

Danh từ
1.
khay nướng bánh, tấm nướng bánh
a flat metal tray on which cookies or other food are baked
Ví dụ:
•
She placed the dough on the cookie sheet and put it in the oven.
Cô ấy đặt bột lên khay nướng bánh và cho vào lò nướng.
•
Make sure to grease the cookie sheet before baking.
Hãy đảm bảo phết dầu lên khay nướng bánh trước khi nướng.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland