Nghĩa của từ "sheet music" trong tiếng Việt.
"sheet music" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
sheet music
US /ˈʃiːt ˌmjuː.zɪk/
UK /ˈʃiːt ˌmjuː.zɪk/

Danh từ
1.
bản nhạc, tờ nhạc
music in printed or written form, especially for a single piece or song
Ví dụ:
•
She placed the sheet music on the piano stand.
Cô ấy đặt bản nhạc lên giá đàn piano.
•
He spent hours studying the sheet music for the symphony.
Anh ấy đã dành hàng giờ để nghiên cứu bản nhạc của bản giao hưởng.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland