Nghĩa của từ "bed sheet" trong tiếng Việt.

"bed sheet" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

bed sheet

US /ˈbed ʃiːt/
UK /ˈbed ʃiːt/
"bed sheet" picture

Danh từ

1.

ga trải giường, tấm trải giường

a rectangular piece of cotton or other fabric, used in pairs to cover a mattress and a sleeper on a bed

Ví dụ:
I need to change the bed sheets today.
Tôi cần thay ga trải giường hôm nay.
The clean bed sheets felt so soft and fresh.
Ga trải giường sạch sẽ mềm mại và tươi mới.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland