Nghĩa của từ "keep in shape" trong tiếng Việt.

"keep in shape" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

keep in shape

US /kiːp ɪn ʃeɪp/
UK /kiːp ɪn ʃeɪp/
"keep in shape" picture

Cụm từ

1.

giữ dáng, giữ sức khỏe

to stay physically fit and healthy

Ví dụ:
She exercises regularly to keep in shape.
Cô ấy tập thể dục thường xuyên để giữ dáng.
It's important to eat well and keep in shape.
Điều quan trọng là ăn uống tốt và giữ dáng.
Học từ này tại Lingoland