heart-shaped

US /ˈhɑːrt.ʃeɪpt/
UK /ˈhɑːrt.ʃeɪpt/
"heart-shaped" picture
1.

hình trái tim

having the form of a heart

:
She wore a beautiful heart-shaped locket.
Cô ấy đeo một chiếc vòng cổ hình trái tim xinh đẹp.
The chocolates came in a heart-shaped box.
Những viên sô cô la được đựng trong một hộp hình trái tim.