Nghĩa của từ health trong tiếng Việt.

health trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

health

US /helθ/
UK /helθ/
"health" picture

Danh từ

1.

sức khỏe

the state of being free from illness or injury

Ví dụ:
Good health is essential for a happy life.
Sức khỏe tốt là điều cần thiết cho một cuộc sống hạnh phúc.
She takes care of her health by exercising regularly.
Cô ấy chăm sóc sức khỏe bằng cách tập thể dục đều đặn.
Từ đồng nghĩa:
2.

tình trạng sức khỏe, tình trạng thể chất

a person's mental or physical condition

Ví dụ:
His mental health has improved significantly.
Sức khỏe tinh thần của anh ấy đã cải thiện đáng kể.
The doctor inquired about her general health.
Bác sĩ hỏi về tình trạng sức khỏe tổng thể của cô ấy.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland