Nghĩa của từ shapely trong tiếng Việt.

shapely trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

shapely

US /ˈʃeɪ.pli/
UK /ˈʃeɪ.pli/
"shapely" picture

Tính từ

1.

thanh tú, đẹp dáng, có hình dáng đẹp

having an attractive and well-proportioned shape

Ví dụ:
She has long, shapely legs.
Cô ấy có đôi chân dài và thanh tú.
The vase had a very elegant and shapely design.
Chiếc bình có thiết kế rất thanh lịch và đẹp mắt.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland