shapely
US /ˈʃeɪ.pli/
UK /ˈʃeɪ.pli/

1.
thanh tú, đẹp dáng, có hình dáng đẹp
having an attractive and well-proportioned shape
:
•
She has long, shapely legs.
Cô ấy có đôi chân dài và thanh tú.
•
The vase had a very elegant and shapely design.
Chiếc bình có thiết kế rất thanh lịch và đẹp mắt.