Nghĩa của từ servant trong tiếng Việt.

servant trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

servant

US /ˈsɝː.vənt/
UK /ˈsɝː.vənt/
"servant" picture

Danh từ

1.

người hầu, đầy tớ, người giúp việc

a person who performs duties for others, especially a person employed in a house on domestic duties or as a personal attendant

Ví dụ:
The wealthy family had many servants to manage their large estate.
Gia đình giàu có có nhiều người hầu để quản lý điền trang rộng lớn của họ.
She worked as a domestic servant for years before starting her own business.
Cô ấy đã làm người giúp việc trong nhiều năm trước khi bắt đầu công việc kinh doanh của riêng mình.
2.

người phục vụ, công cụ, phương tiện

a person or thing that serves or provides a service to others, often in a metaphorical sense

Ví dụ:
He sees himself as a public servant, dedicated to the welfare of the community.
Anh ấy coi mình là một công bộc, tận tâm vì phúc lợi của cộng đồng.
Technology should be our servant, not our master.
Công nghệ nên là người phục vụ chúng ta, chứ không phải là chủ nhân của chúng ta.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: