Nghĩa của từ tool trong tiếng Việt.

tool trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

tool

US /tuːl/
UK /tuːl/
"tool" picture

Danh từ

1.

công cụ, dụng cụ

a device or implement, especially one held in the hand, used to carry out a particular function.

Ví dụ:
He used a hammer as a tool to fix the broken chair.
Anh ấy dùng búa làm công cụ để sửa chiếc ghế bị hỏng.
A computer is an essential tool for modern work.
Máy tính là một công cụ thiết yếu cho công việc hiện đại.
2.

công cụ, con rối

a person used or manipulated by another for their own ends.

Ví dụ:
He felt like a mere tool in their scheme.
Anh ấy cảm thấy mình chỉ là một công cụ trong kế hoạch của họ.
She was just a tool for his ambition.
Cô ấy chỉ là một công cụ cho tham vọng của anh ta.
Từ đồng nghĩa:

Động từ

1.

trang bị, cung cấp dụng cụ

to equip with tools.

Ví dụ:
The mechanic needs to tool up for the new engine repair.
Thợ máy cần trang bị dụng cụ để sửa chữa động cơ mới.
The factory was tooled for mass production.
Nhà máy đã được trang bị để sản xuất hàng loạt.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: